Danh sách 20+ các môn thể thao tiếng anh bạn nên biết

Table of Contents

1 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Môn Thể Thao Cạnh Tranh

  • Tác giả: jaxtina.com
  • Ngày đăng: 09/20/2021
  • Đánh giá: 4.85 (728 vote)
  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao cạnh tranh (Competitive Sports) ; Tennis, /ˈtɛnɪs/, Quần vợt ; Soccer, /ˈsɒkə/, Bóng đá ; Football, /ˈfʊtbɔːl/, Ngoài mang 

2 Bỏ túi 599+ từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao | Impactus Academy

  • Tác giả: impactus.com.vn
  • Ngày đăng: 06/25/2022
  • Đánh giá: 4.79 (433 vote)
  • Tóm tắt: sports (adjective): Long reads the sports news every day. – Long đọc tin tức thể thao mỗi ngày. Các môn thể thao 

3 100 từ vựng về các môn Thể Thao trong Tiếng Anh ! – StudyPhim

  • Tác giả: studyphim.vn
  • Ngày đăng: 09/21/2021
  • Đánh giá: 4.49 (363 vote)
  • Tóm tắt: thao. Trong thể thao có rất nhiều môn và nhiều thuật ngữ khác nhau. Do vậy, trong tiếng anh số 

4 60 CÁC MÔN THỂ THAO TRONG TIẾNG ANH – Wow English

  • Tác giả: wowenglish.edu.vn
  • Ngày đăng: 03/16/2022
  • Đánh giá: 4.19 (460 vote)
  • Tóm tắt: · #60 CÁC MÔN THỂ THAO TRONG TIẾNG ANH – CÓ PHIÊN ÂM, HÌNH ẢNH MINH HỌA · 1. Athletics /æθ’letiks/: điền kinh. · 2. Soccer /’sɒkə/: bóng đá (người 

5 Từ Vựng Về Các Môn Thể Thao Bằng Tiếng Anh [2019] – KISS English

  • Tác giả: kissenglishcenter.com
  • Ngày đăng: 06/21/2022
  • Đánh giá: 4.15 (463 vote)
  • Tóm tắt: · Các Môn Thể Thao Dưới Nước Trong Tiếng Anh ; Scuba diving, Lặn có bình dưỡng khí ; Triathlon, cuộc đua thể thao kết hợp ba môn bơi, đạp xe, chạy

6 Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Sport: Thể thao

  • Tác giả: dichthuatmientrung.com.vn
  • Ngày đăng: 03/23/2022
  • Đánh giá: 3.98 (595 vote)
  • Tóm tắt: Mỗi môn thể thao lại mang đến cho chúng ta những lợi ích khác nhau. Ví dụ như môn điền kinh, nó khiến 

7 Các Môn Thể Thao Bằng Tiếng Anh Phổ Biến Nhất – BingGo Leaders

  • Tác giả: binggo.edu.vn
  • Ngày đăng: 01/21/2022
  • Đánh giá: 3.67 (406 vote)
  • Tóm tắt: Các môn thể thao bằng tiếng Anh tại các thế vận hội ; 59. Diving. Môn lặn ; 60. Boxing. Môn đấm bốc ; 61. Shooting. Bắn súng xa ; 62. Walking. Tản bộ

8 Thể thao tiếng Anh là gì – boxhoidap.com

  • Tác giả: boxhoidap.com
  • Ngày đăng: 04/25/2022
  • Đánh giá: 3.43 (305 vote)
  • Tóm tắt: 1. Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh. Bạn là người năng động và thực sự yêu 

9 Trọn bộ 100+ từ vựng tiếng Anh về Thể thao – Du học TMS

  • Tác giả: duhoctms.edu.vn
  • Ngày đăng: 05/12/2022
  • Đánh giá: 3.2 (351 vote)
  • Tóm tắt: 2.1. Các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh · Badminton racquet: vợt cầu lông · Ball: quả 

10 Khám phá bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh – ELSA Speak

  • Tác giả: vn.elsaspeak.com
  • Ngày đăng: 12/25/2021
  • Đánh giá: 3.19 (309 vote)
  • Tóm tắt: · Từ vựng các môn thể thao tiếng Anh thông dụng· 1. cycling. /ˈsaɪklɪŋ/. môn đạp xe · 2. gymnastics. /dʒɪmˈnæstɪks/. môn thể dục dụng cụ

11 Tên các môn thể thao tiếng Anh phổ biến & bài tập áp dụng chi tiết

  • Tác giả: zim.vn
  • Ngày đăng: 03/12/2022
  • Đánh giá: 2.85 (166 vote)
  • Tóm tắt: · Thể thao là chủ đề quen thuộc, thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày và trong các kỳ thi tiếng anh quốc tế phổ biến như IELTS, TOEIC,

12 Từ vựng tiếng Anh về thể thao – Download.vn

  • Tác giả: download.vn
  • Ngày đăng: 03/18/2022
  • Đánh giá: 2.69 (138 vote)
  • Tóm tắt: Nội dung chi tiết mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây. Từ vựng về thể thao bằng tiếng Anh. 1. Từ vựng các môn thể 

13 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề các môn thể thao | ECORP ENGLISH

  • Tác giả: ecorp.edu.vn
  • Ngày đăng: 07/09/2022
  • Đánh giá: 2.68 (92 vote)
  • Tóm tắt: · 1. Tên các bộ môn thể thao · aerobics aerobics · American football bóng đá Mỹ · archery bắn cung · athletics điền kinh · badminton cầu lông · baseball 

14 Thể thao và trò chơi – Tiếng Anh – Speak Languages

  • Tác giả: vi.speaklanguages.com
  • Ngày đăng: 04/24/2022
  • Đánh giá: 2.67 (52 vote)
  • Tóm tắt: Các môn thể thao ; basketball, bóng rổ ; beach volleyball, bóng rổ bãi biển ; bowls, trò ném bóng gỗ ; boxing, đấm bốc ; canoeing, chèo thuyền ca-nô

15 Từ vựng tiếng Anh về Các môn thể thao – LeeRit

  • Tác giả: leerit.com
  • Ngày đăng: 01/13/2022
  • Đánh giá: 2.42 (94 vote)
  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về Các môn thể thao

16 TOP 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao – Flyer.vn

  • Tác giả: flyer.vn
  • Ngày đăng: 04/23/2022
  • Đánh giá: 2.4 (150 vote)
  • Tóm tắt: · 1.1. Tên gọi các môn thể thao trong tiếng Anh ; 6, Basketball, /’bɑ:skitbɔ:l/ ; 7, BilliardsSnooker, /ˈbiljədz//ˈsnuː.kər/ ; 8, Bowling, /ˈbəʊ.lɪŋ/ 

17 Tên một số môn thể thao trong Tiếng Anh – Ngoại Ngữ NEWSKY

  • Tác giả: newsky.edu.vn
  • Ngày đăng: 08/16/2021
  • Đánh giá: 2.27 (130 vote)
  • Tóm tắt: Có rất nhiều môn thể thao mà bạn chưa biết tên gọi Tiếng Anh của nó là gì, cùng tìm hiểu nhé! Horse race: đua ngựa. Soccer: bóng đá. Basketball: bóng rổ

18 Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh có thể bạn không biết

  • Tác giả: stepup.edu.vn
  • Ngày đăng: 12/18/2021
  • Đánh giá: 2.13 (171 vote)
  • Tóm tắt: Các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh · Badminton racquet: vợt cầu lông · Ball: quả bóng · Baseball bat: gầy bóng chày · Boxing glove: găng tay đấm bốc · Cricket bat: 

19 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Thao – TuhocIELTS.vn

  • Tác giả: tuhocielts.vn
  • Ngày đăng: 02/16/2022
  • Đánh giá: 2.13 (125 vote)
  • Tóm tắt: Chủ đề hôm nay TỰ HỌC IELTS xin ra mắt với các bạn là một số môn thể thao bằng tiếng Anh thường gặp 

20 Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề các môn thể thao – SHEC

  • Tác giả: shec.edu.vn
  • Ngày đăng: 01/16/2022
  • Đánh giá: 2.02 (147 vote)
  • Tóm tắt: · Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề các môn thể thao · Volleyball – Bóng chuyền · Gymnastics – Thể dục dụng cụ · Hockey · Racing – Môn đua · Rifle Shooting 

21 Học tiếng Anh qua hình ảnh minh họa về các môn thể thao sôi động

  • Tác giả: aroma.vn
  • Ngày đăng: 11/15/2021
  • Đánh giá: 1.91 (103 vote)
  • Tóm tắt: Bây giờ hãy đối chứng những dự đoán của bạn với danh sách các môn thể thao mà trung tâm Anh ngữ Aroma đã liệt kê dưới đây nhé. cycling: môn đạp xe; gymnastics: 

22 Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Môn Thể Thao đầy đủ Nhất

  • Tác giả: ieltscaptoc.com.vn
  • Ngày đăng: 08/19/2021
  • Đánh giá: 1.88 (86 vote)
  • Tóm tắt: · 1. Từ vựng những môn thể thao bằng tiếng Anh · Aerobics [eə’roubiks]: thể dục nhịp điệu · Basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ · Archery [‘ɑ:t∫əri]: 

23 Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Thể thao – TOPICA Native

  • Tác giả: topicanative.edu.vn
  • Ngày đăng: 04/09/2022
  • Đánh giá: 1.78 (162 vote)
  • Tóm tắt: · Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao. – football (ˈfʊtbɔːl) môn bóng đá (người Anh thường dùng) hoặc / soccer (‘sɒkə)( người Mỹ thường dùng)

24 7 Tiếng Anh theo chủ đề: Tuyển tập từ vựng các môn thể thao tiếng

  • Tác giả: sgkphattriennangluc.vn
  • Ngày đăng: 11/13/2021
  • Đánh giá: 1.52 (176 vote)
  • Tóm tắt: Từ Vựng Các Môn Thể Thao Tiếng Anh ; Polo, cưỡi ngựa đánh bóng ; Beach volleyball, bóng chuyền bãi biển ; Football, bóng đá Mỹ ; Cricket, bóng gậy crikê

25 Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – Những môn thể thao bằng tiếng Anh

  • Tác giả: langmaster.edu.vn
  • Ngày đăng: 10/02/2021
  • Đánh giá: 1.42 (119 vote)
  • Tóm tắt: 1. NHỮNG MÔN THỂ THAO BẰNG TIẾNG ANH ; table tennis. bóng bàn ; ten-pin bowling. bowling ; tennis. tennis ; volleyball. bóng chuyền ; walking. đi bộ

26 Các môn thể thao ngoài trời bằng tiếng Anh [Cập nhật mới]

  • Tác giả: hocngoaingu.edu.vn
  • Ngày đăng: 02/24/2022
  • Đánh giá: 1.49 (157 vote)
  • Tóm tắt: · Các môn thể thao ngoài trời bằng tiếng Anh · javelin /’ʤævlin/: ném lao · polo /’poulou/: đánh bóng trên ngựa · volleyball /ˌbiːtʃ ˈvɒl.i.bɔːl/: 

27 Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

  • Tác giả: hacknaotuvung.com
  • Ngày đăng: 12/07/2021
  • Đánh giá: 1.38 (127 vote)
  • Tóm tắt: · Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh · Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu · American football: bóng đá Mỹ · Archery: bắn cung